Trong thế giới trang sức, vàng luôn giữ vị trí đặc biệt bởi vừa mang giá trị thẩm mỹ vừa có ý nghĩa tích lũy lâu dài. Tuy nhiên, khi mua trang sức vàng, nhiều khách hàng thường phân vân trước những ký hiệu như 10K, 14K, 18K, 22K hay 24K. Vậy những con số này có ý nghĩa gì và đâu mới là lựa chọn phù hợp nhất cho bạn? Hãy cùng UNIGEM tìm hiểu chi tiết.
Vàng K là gì?
Chữ K (Karat) dùng để chỉ độ tinh khiết của vàng. Trên thang đo 24K, vàng 24K (hay còn gọi là vàng 9999) là vàng nguyên chất nhất. Các mức thấp hơn thể hiện tỷ lệ vàng được pha trộn cùng các kim loại khác như bạc, đồng, palladium, kẽm hay niken để tạo độ cứng và màu sắc khác nhau.
Hai đơn vị thường gặp là:
-
Karat (K): 24K là vàng nguyên chất (99.99%). Ví dụ: vàng 18K = 75% vàng + 25% hợp kim.
-
Tuổi vàng (cách gọi Việt Nam): Vàng 9999 được gọi là vàng 10 tuổi; vàng 18K (75%) gọi là vàng 7 tuổi rưỡi.
Dù dùng Karat hay tuổi vàng, ý nghĩa đều giống nhau: biểu thị độ tinh khiết của vàng trong sản phẩm.
Bảng quy đổi Karat – Tuổi vàng – % vàng nguyên chất
Loại vàng | Tuổi vàng (VN) | Hàm lượng vàng | Ký hiệu phổ biến |
---|---|---|---|
24K | Vàng 10 tuổi | 99.99% | Vàng 9999, vàng ta |
18K | Vàng 7 tuổi rưỡi | 75% | Vàng 750 |
14K | Vàng 5 tuổi 83 | 58.5% | Vàng 585 |
10K | Vàng 4 tuổi 17 | 41.7% | Vàng 417 |
Đặc điểm của từng loại vàng
Vàng 24K (vàng 9999, vàng ta)
-
Đặc điểm: gần như 100% vàng nguyên chất, màu vàng đậm óng ánh, rất mềm.
-
Ưu điểm: giá trị cao nhất, thanh khoản tốt, thích hợp để tích trữ hoặc làm của hồi môn.
-
Nhược điểm: mềm, dễ móp, khó chế tác tinh xảo, ít phù hợp làm trang sức đeo thường xuyên.
-
Ứng dụng: vàng miếng, nhẫn trơn, trang sức truyền thống, quà tặng cưới, vòng cổ và bông tai.
Vàng 18K (vàng 750)
-
Đặc điểm: chứa 75% vàng, cứng hơn 24K, dễ chế tác đa dạng kiểu dáng (vàng vàng, vàng hồng, vàng trắng).
-
Ưu điểm: bền, sáng bóng, giữ đá quý tốt, mẫu mã phong phú.
-
Nhược điểm: giá trị thu đổi thấp hơn 24K, mất tiền công chế tác.
-
Ứng dụng: nhẫn cưới, nhẫn đính hôn, trang sức cao cấp.
Vàng 14K (vàng 585)
-
Đặc điểm: chứa 58.5% vàng, hợp kim nhiều hơn, cứng và bền hơn 18K.
-
Ưu điểm: bền, giá hợp lý, phù hợp người trẻ hoặc đeo hàng ngày.
-
Nhược điểm: giá trị tích trữ thấp, màu nhạt hơn 18K.
-
Ứng dụng: nhẫn cưới phổ thông, trang sức thời trang.
Vàng 10K (vàng 417)
-
Ưu điểm: Giá thành dễ tiếp cận, độ cứng cao, ít trầy xước, phù hợp làm nhẫn cưới hoặc trang sức đeo hằng ngày.
-
Nhược điểm: Hàm lượng vàng thấp nên dễ oxy hóa, ngả màu và giá trị tích trữ không cao.
-
Phù hợp: Trang sức nguyên khối, nhẫn hay vòng tay không nạm đá phức tạp.
So sánh nhanh vàng 24K – 18K – 14K – 10K
Đặc điểm | 24K | 18K | 14K | 10K |
---|---|---|---|---|
% vàng | 99.99% | 75% | 58.5% | 41.7% |
Độ cứng | Mềm nhất | Trung bình | Cứng | Cứng nhất |
Giá trị | Cao nhất | Cao | Trung bình | Thấp nhất |
Ứng dụng | Tích trữ, của hồi môn | Nhẫn cưới, trang sức cao cấp | Trang sức phổ biến | Trang sức đeo hằng ngày, siêu bền |
Nên chọn vàng nào?
-
Trang sức hàng ngày: vàng 10k, 14K hoặc 18K (đẹp, bền, hợp ngân sách).
-
Nhẫn cưới – nhẫn đính hôn: vàng 14K và 18K là lựa chọn tối ưu nhờ độ bền và thẩm mỹ.
-
Của hồi môn – tích trữ: vàng 24K/9999 vẫn giữ vị trí số 1 về giá trị và tính thanh khoản.
Để tránh mua phải vàng non tuổi hay vàng kém chất lượng, bạn nên chọn thương hiệu uy tín.
Tại UNIGEM – Trang Sức Đá Quý Thiên Nhiên, khách hàng được đảm bảo:
- Sản phẩm vàng chuẩn hàm lượng, có ký hiệu rõ ràng
- Hóa đơn – giấy tờ minh bạch
- Chính sách thu đổi, bảo hành rõ ràng
- Thiết kế “Độc Bản” luôn cập nhật xu hướng
- Chế tác tinh xảo bởi đội ngũ kim hoàn lành nghề
Khám phá bộ sưu tập trang sức đá quý thiên nhiên sang trọng từ vàng 10K, 14K, 18K.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa vàng 10K, 14K, 18K, 22K và 24K giúp bạn dễ dàng chọn được món trang sức vừa đẹp, vừa bền, lại phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
Nếu bạn đang tìm kiếm trang sức vàng thiên nhiên kết hợp đá quý độc bản, hãy liên hệ UNIGEM để được tư vấn và thiết kế theo yêu cầu. Mỗi sản phẩm tại UNIGEM không chỉ là một món trang sức, mà còn là một giá trị đầu tư và dấu ấn cá nhân của riêng bạn.